Máy in hóa đơn Xprinter XP-A300L
Máy in hóa đơn Xprinter XP-A300L là một máy in hóa đơn nhiệt trực tiếp khổ 72mm, tốc độ in 300mm/s. Máy được sản xuất bởi thương hiệu Xprinter nổi tiếng đến từ Trung Quốc, được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và tính ổn định.
Ưu điểm
- Tốc độ in nhanh: Máy in hóa đơn Xprinter XP-A300L có tốc độ in lên đến 300mm/s, giúp in hóa đơn nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp, cửa hàng, siêu thị có lượng giao dịch lớn.
- Chất lượng in ấn tốt: Máy in hóa đơn Xprinter XP-A300L sử dụng công nghệ in nhiệt trực tiếp, cho chất lượng in ấn rõ nét, sắc sảo.
- Độ bền cao: Máy in hóa đơn Xprinter XP-A300L được thiết kế với độ bền cao, có thể hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Tính ổn định cao: Máy in hóa đơn Xprinter XP-A300L được tích hợp nhiều tính năng bảo vệ, giúp máy hoạt động ổn định trong mọi điều kiện.
- Cổng giao tiếp đa dạng: Máy in hóa đơn Xprinter XP-A300L được trang bị 3 cổng giao tiếp (USB, Ethernet, COM), đáp ứng nhu cầu kết nối với nhiều thiết bị khác nhau.
Công dụng
Máy in hóa đơn Xprinter XP-A300L là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp, cửa hàng, siêu thị,… cần một chiếc máy in hóa đơn tốc độ cao, chất lượng in ấn tốt và độ bền cao.
Thông số kỹ thuật của máy in hóa đơn Xprinter XP-A300L
Model | XP-A300L |
Printing | |
Printing method | Direct thermal |
Paper width | 58±0.5mm / 79.5±0.5mm |
Print width | 72mm/ 76mm/ 80mm/ 64mm/ 48mm/ 52mm |
Column capacity | 576 dots/line(adjustable by command) |
Printing speed | 300 mm/s |
Interface | USB+Serial+Lan |
Line spacing | 3.75mm(Adjustable by commands) |
Column number | 80mm paper: Font A – 42 columns or 48 columns/Font B – 56 columns or 64 columns/ Chinese,traditional Chinese – 21 columns or 24 columns |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) |
Cutter | |
Auto cutter | Partial |
Barcode Character | |
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
2D Barcode | QR Code / PDF417 |
Input buffer | 2048 Kbytes |
NV Flash | 256 Kbytes |
Power | |
Power adaptor | Input:AC 100-240V, 50~60Hz |
Power source | DC 24V/2.5A |
Cash drawer output | DC 24V/1A |
Physical characteristics | |
Weight | 1.78KG |
Dimensions | 198 ×148×138 mm (D×W×H) |
Environmental Requirements | |
Operation environment | Temperature (0~45℃) humidity(10~80%) |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~80%) |
Reliability | |
Cutter life | 1.5 million cuts |
Printer head life | 150 KM |
Software | |
Emulation | ESC/POS |
Driver | Windows/JPOS/OPOS/Linux/Android/Mac |
Utility | Windows & Linux test Utility |
SDK | iOS/Android/Windows |
TẠI SAO CHỌN MUA MÁY IN HÓA ĐƠN TẠI KEN PAPER?
- Ken Paper với kinh nghiệm 05 năm tiên phong trong lĩnh vực nghiên cứu sản phẩm và cung cấp các sản phẩm máy in hóa đơn tại thị trường Việt Nam.
- Chúng tôi cung cấp rất nhiều sản phẩm và có những sản phẩm được chúng tôi hỗ trợ bảo hành 1 đổi 1 siêu hấp dẫn.
- Khi mua bất kỳ các sản phẩm nào từ chúng tôi, chúng tôi luôn cam kết hàng Chính Hãng chất lượng, Sản phẩm được kiểm tra kỹ càng trước khi được giao đến cho người sử dụng.
- Chúng tôi với đội ngũ nhân viên nghiệp vụ cao – chuyên nghiệp sẽ tư vấn cho doanh nghiệp bạn dòng MÁY IN HÓA ĐƠN phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng tránh lãng phí cũng như mua phải những sản phẩm không đạt đúng nhu cầu sử dụng…
- Chúng tôi là nhà phân phối các dòng máy tính tiền nên giá mua tại chúng tôi luôn luôn TỐT, chính sách hỗ trợ giá khi mua số lượng và cho nhân viên thu mua siêu ưu đãi.
HOTLINE : 0903626548
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
---|---|
Model | XP-A300L |
Phương thức in | In nhiệt trực tiếp |
Chiều rộng khổ in | 72mm |
Cỡ chữ in | 576 dots/line, 512 dots/line |
Tốc độ in | 300mm/s |
Cổng giao tiếp | USB+Serial+Lan |
Khổ giấy | 79.5±0.5mm |
Giãn cách dòng | 3.75mm (Có thể điều chỉnh bằng lệnh) |
Character size | ANK, Font A: 1.5 × 3.0mm (12 × 24 dots),
Font B: 1.1 × 2.1mm (9 × 17 dots), đơn giản/truyền thống Trung Quốc: 3.0 × 3.0mm (24 × 24 dots) |
Số cột | 80mm paper: Font A – 42 or 48 columns / Font B – 56 or 64 columns / Chinese, traditional Chinese – 21 or 24 columns |
Tự động cắt | Có |
Barcode | UPC-A, UPC-E, JAN13 (EAN13), JAN8 (EAN8), CODE39, ITF, CODABAR, CODE93, CODE128 |
2D Code | QR Code / PDF417 |
Buffer | 2048k bytes (Input buffer), 256k bytes (NV Flash) |
Nguồn điện | Adaptor: AC 110V/220V, 50~60Hz, Output: DC 24V/2.5A |
Ngăn kéo đựng tiền | DC 24V/1A |
Trọng lượng | 1.81Kg |
Kích cỡ | 193.3×145×144 mm (D×W×H) |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ (0 ~ 45 ℃), Độ ẩm (10 ~ 80%) |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ (-10 ~ 60 ℃), Độ ẩm (10 ~ 80%) |
Dao cắt | 1.500.000 lần cắt |
Đầu in | 100Km |
Bảo hành | 12 tháng |