Máy in tem nhãn Godex – EZ2150
Máy in tem nhãn Godex – EZ2150 là dòng máy in tem nhãn công nghiệp được sản xuất bởi thương hiệu Godex, Đài Loan. Máy được trang bị nhiều tính năng ưu việt, đáp ứng nhu cầu in ấn tem nhãn của nhiều doanh nghiệp, cửa hàng, xưởng sản xuất,…
![](https://maytinhtienfpos.com/wp-content/uploads/2023/10/may-in-tem-ma-vach-ez2150.jpg)
Ưu điểm nổi bật của máy in tem nhãn Godex – EZ2150
- Tốc độ in nhanh: Máy in tem nhãn Godex – EZ2150 có tốc độ in lên đến 4 IPS (102 mm/s), giúp bạn in ấn tem nhãn nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt.
- Độ phân giải cao: Máy in tem nhãn Godex – EZ2150 có độ phân giải 300 dpi, giúp tạo ra các bản in tem nhãn sắc nét, rõ ràng, dễ đọc.
- Công nghệ in hiện đại: Máy in tem nhãn Godex – EZ2150 sử dụng công nghệ in chuyển nhiệt hoặc in trực tiếp, phù hợp với nhiều loại giấy in tem nhãn.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng: Máy in tem nhãn Godex – EZ2150 có thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ dàng di chuyển, lắp đặt. Máy cũng được trang bị bảng điều khiển đơn giản, dễ sử dụng.
Ứng dụng của máy in tem nhãn Godex – EZ2150
Máy in tem nhãn Godex – EZ2150 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Quản lý kho hàng: Máy in tem nhãn Godex – EZ2150 được sử dụng để in nhãn mã vạch cho các sản phẩm trong kho hàng, giúp quản lý hàng hóa hiệu quả, tránh thất thoát.
- Quản lý sản xuất: Máy in tem nhãn Godex – EZ2150 được sử dụng để in nhãn sản phẩm, nhãn vận chuyển,… giúp quản lý sản xuất, vận chuyển hàng hóa hiệu quả.
- Bán lẻ: Máy in tem nhãn Godex – EZ2150 được sử dụng để in nhãn giá, nhãn sản phẩm,… giúp quản lý hàng hóa trong các cửa hàng bán lẻ.
Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn Godex – EZ2150
Tên SP | GoDEX EZ 2150 |
Mã SP | EZ2150 |
Công nghệ in | In chuyển nhiệt (với ruy băng mực) In nhiệt trực tiếp (không cần mực) |
Độ phân giải | 300 dpi (12 dots/mm) |
Tốc độ in | 102mm/giây (4 ips) |
Khổ rộng in | 104 mm (4.09”) |
Chiều cao in | 4mm (tối thiểu), 2.540mm (tối đa) |
Bộ vi xử lý (CPU) | 32bit RISC |
Bộ nhớ | 8Mb Flash (4Mb for user storage) / 16Mb SDRAM |
Cổng giao tiếp | USB + RS-232 + Ethernet (LAN) |
Cảm biến | – Cảm biến quang học phản xạ (reflective sensor) – Cảm biến quang học hình ngắt (transmissive sensor) |
Giấy in | – Loại giấy: tem nhãn liên tục, bước nhảy, điểm đen, đục lỗ – Chiều rộng: 25.4mm (tối thiểu) – 118mm (tối đa) – Độ dày: 0.06 mm (tối thiểu), 0.25mm (tối đa) – Đường kính cuộn 76.2 mm (tối đa) – Đường kính lõi 38.1mm (tối thiểu) – 3” (76.2 mm) |
Ruy băng mực | Chất liệu mực: wax, resin, wax-resin Chiều rộng: 30mm (tối thiểu) – 110mm (tối đa) Chiều dài: 450m (tối đa) ~ đường kính 76mm Đường kính lõi 25.4 mm (1″) |
Phần mềm | Phần mềm thiết kế tem nhãn: QLabel-IV / GoLabel (for EZPL only), BarTender Driver & DLL: Windows 2000, XP, Vista, 7,8, Windows Server 2003 & 2008 |
Điện áp | AC 100-240V, 50-60Hz |
Kích thước (mm) | 512 x 291 x 274 (dài x rộng x cao) |
Trọng lượng | 15kg |
Tùy chọn thêm | – Mô đun dao cắt tự động – Mô đun lột tem + cuốn tem tự động (lắp bên trong) – Mô đun cuốn tem tự động (lắp ngoài) – Cổng Parallel (IEEE1284) |
TẠI SAO CHỌN MUA MÁY IN MÃ VẠCH TẠI KEN PAPER?
- Ken Paper với kinh nghiệm 05 năm tiên phong trong lĩnh vực nghiên cứu sản phẩm và cung cấp các sản phẩm máy in mã vạch tại thị trường Việt Nam.
- Chúng tôi cung cấp rất nhiều sản phẩm và có những sản phẩm được chúng tôi hỗ trợ bảo hành 1 đổi 1 siêu hấp dẫn.
- Khi mua bất kỳ các sản phẩm nào từ chúng tôi, chúng tôi luôn cam kết hàng Chính Hãng chất lượng, Sản phẩm được kiểm tra kỹ càng trước khi được giao đến cho người sử dụng.
- Chúng tôi với đội ngũ nhân viên nghiệp vụ cao – chuyên nghiệp sẽ tư vấn cho doanh nghiệp bạn dòng MÁY IN MÃ VẠCH phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng tránh lãng phí cũng như mua phải những sản phẩm không đạt đúng nhu cầu sử dụng…
- Chúng tôi là nhà phân phối các dòng máy tính tiền nên giá mua tại chúng tôi luôn luôn TỐT, chính sách hỗ trợ giá khi mua số lượng và cho nhân viên thu mua siêu ưu đãi.
HOTLINE : 0903626548
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông Tin | Chi Tiết |
---|---|
Hãng sản xuất | Godex |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp / Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 203 dpi |
Tốc độ in | 6 ips (152 mm/s) |
Độ rộng in | 4.25” (108 mm) |
Độ dài in | Tối thiểu: 0.16” (4 mm) Tối đa: 157.44” (3999 mm) |
Bộ nhớ và Bộ xử lý | Bộ xử lý: 32-bit RISC CPU Bộ nhớ: Flash: 128 MB, SDRAM: 32 MB |
Loại cảm biến | Cảm biến phản xạ điều chỉnh Cảm biến truyền Cảm biến căn trái |
Độ rộng và Độ dày nhãn | Độ rộng nhãn: Tear: Tối thiểu 1” (25.4 mm) – Tối đa 4.64” (118 mm) Cutter: Tối đa 4.61” (117 mm) Dispenser / Rewind: Tối đa 4.64” (118 mm) Độ dày nhãn: Tối thiểu: 0.003” (0.076 mm) Tối đa: 0.01” (0.25 mm) |
Đường kính cuộn nhãn và Mực in | Đường kính cuộn nhãn: Tối đa 8” (203.2 mm) với lõi 3″ (76.2 mm) Tối đa 6” (152.4 mm) với lõi 1.5″ (38.1 mm) Tối đa 5″ (127 mm) với lõi 1″ (25.4 mm) Đường kính lõi cuộn nhãn: Tối thiểu: 1″ (25.4 mm) Tối đa: 3″ (76.2 mm) Loại mực: Wax, wax/resin, resin Độ dài mực: Tối đa 1476’ (450 m) Độ rộng mực: Tối thiểu: 1.18” (30 mm) – Tối đa: 4.33” (110 mm) Đường kính cuộn mực: 3” (76.2 mm) Đường kính lõi cuộn mực: 1” (25.4 mm) |
Ngôn ngữ máy in và Mã vạch | Ngôn ngữ máy in: EZPL, GEPL, GZPL auto switch Mã vạch: 1-D Bar Codes: China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32, Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8, EAN13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5, Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2-of-5 with Shipping Bearer Bars, ISBT – 128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Random Weight, Standard 2 of 5, Telepen, UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart 2-D Bar Codes: Aztec code, Code 49, Codablock F, Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417, QR code, TLC 39 |
Giao diện kết nối | USB 2.0 (B-Type) Serial port: RS-232 (DB-9) IEEE 802.3 10/100 Base-Tx Ethernet port (RJ-45) USB Host (A-Type) |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD màu với nút điều hướng 1 Nút bật / tắt nguồn với đèn nền LED màu xanh lá cây 1 nút hiệu chỉnh ở bảng điều khiển phía sau 1 Phím điều khiển: FEED / PAUSE / CANCEL với đèn nền LED hai màu: Sẵn sàng (Xanh lục); Lỗi (Đỏ) |
Kích thước và Trọng lượng | Kích thước: Chiều dài: 15.86” (403 mm) Chiều rộng: 10.79” (274 mm) Chiều cao: 10.24” (260 mm) Trọng lượng: 10.8 kg |
Tùy chọn | Cutter (Dealer Install) Parallel port adaptor module (Centronic female 36-pin) (Dealer Install) Bluetooth (Dealer Install) Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) (Dealer Install) External label rewinder Label Dispenser (Dealer Install) |