Máy in mã vạch Bixolon XT2-40 [203 DPI]
Máy in mã vạch Bixolon XT2-40 là một giải pháp in nhãn tem công nghiệp hiệu suất cao với chi phí thấp. Máy được trang bị đầu in nhiệt độ phân giải 203 dpi, cho phép in các loại mã vạch 1D và 2D phổ biến. Tốc độ in tối đa lên tới 152 mm/s, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất.
![](https://maytinhtienfpos.com/wp-content/uploads/2023/10/may-in-ma-vach-bixolon-xt2-40-300x300.jpg)
Ưu điểm nổi bật của máy in mã vạch Bixolon XT2-40
- Hiệu suất công nghiệp với chi phí thấp: Máy in Bixolon XT2-40 cung cấp hiệu suất in công nghiệp với chi phí đầu tư thấp. Đây là một lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần in nhãn tem với số lượng lớn.
- Tốc độ in nhanh: Máy in Bixolon XT2-40 có tốc độ in tối đa lên tới 152 mm/s, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất.
- Độ phân giải cao: Đầu in nhiệt độ phân giải 203 dpi cho phép in các loại mã vạch 1D và 2D phổ biến với độ sắc nét cao.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng: Máy in Bixolon XT2-40 có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
![](https://maytinhtienfpos.com/wp-content/uploads/2023/10/may-in-ma-vach-bixolon-xt2-40-1-300x300.jpg)
Ứng dụng của máy in mã vạch Bixolon XT2-40
Máy in mã vạch Bixolon XT2-40 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Sản xuất
- Bán lẻ
- Kho bãi
- Vận tải và hậu cần
- Y tế
- Dịch vụ ăn uống
![](https://maytinhtienfpos.com/wp-content/uploads/2023/10/may-in-ma-vach-bixolon-xt2-40-2-300x300.jpg)
Thông số kỹ thuật của máy in mã vạch Bixolon XT2-40
Model | Bixolon XT2-43 |
Printer | |
Print Method | Thermal Transfer, Direct Thermal |
Print Speed | Up to 4 ips (100 mm/s) |
Print Resolution | 203 dpi |
Print Width | 105.7 mm |
Print Length | 4 mm ~ 1859 mm |
Sensor | Transmissive (Adjustable), Reflective (Adjustable), Ribbon-End, Head Open |
Media Characteristics | |
Media Type | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold |
Media Width | STD: 25.4mm ~ 118 mm Auto Cutter: Up to 118 mm Peeler: Up to 118 mm |
Media Roll Diameter | Up to 203 mm |
Media Thickness | 0.076 ~ 0.25 mm |
Supply Method | Easy Paper Loading |
Inner Core | 25.4 ~ 76.2 mm |
Ribbon Characteristics | |
Ribbon Type | Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, Inside |
Ribbon Width | 30 ~ 110 mm |
Ribbon Length | Up to 450 m |
Core Inner Diameter | 25.4 mm |
Physical Characteristics | |
Dimensions (WxDxH) | 259 x 429 x 277 mm |
Weight | 10.9kg |
Electrical | Internal Power Adaptor 100-240V AC, 50-60Hz |
Display | 2.4 inch Color TFT LCD |
Performance Characteristics | |
Memory | 32 MB SDRAM, 128 MB Flash |
Interface | USB 2.0 + USB Host + Serial + Ethernet Ethernet: 10/100 Mbps |
Real Time Clock | Supported (Standard) |
Environment Characteristics | |
Temperature | Operating: 5 ~ 40°C (41 ~ 104℉) Storage: -20 ~ 60℃ (-4 ~ 140℉) |
Humidity | Operating: 20 ~ 85% RH Storage: 10 ~ 90% RH |
Software | |
Emulation | BZPL, BEPL |
Driver/Utility | Windows Driver (Seagull), Network Setup Utility, Bartender Ultralite for BIXOLON |
SDK/Plugin | Android / iOS / Windows SDK |
Fonts/Graphics/Symbologies | |
Fonts | Bitmap Fonts (BZPL, BEPL)/ Scalable Fonts (BZPL) |
Graphics | Supporting graphics, formats and logos |
Barcode Symbologies | 1D: China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8, EAN-13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5, Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer Bars, ISBT – 128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Random Weight, Standard 2 of 5, Telepen, UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart |
2D: Aztec code, Code 49, Codablock F, Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417,QR code, TLC 39 |
TẠI SAO CHỌN MUA MÁY IN MÃ VẠCH TẠI KEN PAPER?
- Ken Paper với kinh nghiệm 05 năm tiên phong trong lĩnh vực nghiên cứu sản phẩm và cung cấp các sản phẩm máy in mã vạch tại thị trường Việt Nam.
- Chúng tôi cung cấp rất nhiều sản phẩm và có những sản phẩm được chúng tôi hỗ trợ bảo hành 1 đổi 1 siêu hấp dẫn.
- Khi mua bất kỳ các sản phẩm nào từ chúng tôi, chúng tôi luôn cam kết hàng Chính Hãng chất lượng, Sản phẩm được kiểm tra kỹ càng trước khi được giao đến cho người sử dụng.
- Chúng tôi với đội ngũ nhân viên nghiệp vụ cao – chuyên nghiệp sẽ tư vấn cho doanh nghiệp bạn dòng MÁY IN MÃ VẠCH phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng tránh lãng phí cũng như mua phải những sản phẩm không đạt đúng nhu cầu sử dụng…
- Chúng tôi là nhà phân phối các dòng máy tính tiền nên giá mua tại chúng tôi luôn luôn TỐT, chính sách hỗ trợ giá khi mua số lượng và cho nhân viên thu mua siêu ưu đãi.
HOTLINE : 0903626548
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | Chi Tiết |
---|---|
In nhiệt | Trực tiếp/Gián tiếp (Direct Thermal/ Thermal Transfer) |
Độ phân giải | 203 dpi |
Tốc độ in | 6 ips (152 mm/s) |
Bộ nhớ | 32MB SDRAM, 128MB Flash |
Khổ in tối đa | 108 mm – 3999mm |
Khổ giấy | 25.4 – 118 mm |
Ruy băng mực | Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, Inside |
Kích thước ruy băng | 50 ~ 110 mm x 450m, lõi: 25.4mm |
Đường kính cuộn giấy tối đa | 203 mm |
Đường kính lõi giấy | 25.4 mm – 76.2mm |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 + USB Host + Serial + Ethernet |
Kích thước (rộng x dài x cao) | 259 x 429 x 277 mm |
Trọng lượng | 10.9kg (24.03 lbs.) |
Bảo hành | 12 tháng |