Máy in mã vạch Bixolon XT5-40 [203 DPI]
Máy in mã vạch Bixolon XT5-40 [203 DPI] là một thiết bị in mã vạch công nghiệp chất lượng cao, được sản xuất bởi thương hiệu Bixolon của Hàn Quốc. Máy in có độ phân giải 203 dpi, tốc độ in lên đến 14 ips, hỗ trợ nhiều loại cổng kết nối và có thể in được nhiều loại mã vạch khác nhau.
![](https://maytinhtienfpos.com/wp-content/uploads/2023/10/may-in-ma-vach-xt5-40-300x300.jpg)
Đặc điểm nổi bật
- Độ phân giải 203 dpi cho chất lượng in sắc nét
- Tốc độ in lên đến 14 ips, đáp ứng nhu cầu in ấn cao
- Hỗ trợ nhiều loại cổng kết nối: USB, Ethernet, Bluetooth, Wi-Fi
- Có thể in được nhiều loại mã vạch: 1D, 2D, RFID
- Thiết kế chắc chắn, bền bỉ, phù hợp với nhiều môi trường sử dụng
![](https://maytinhtienfpos.com/wp-content/uploads/2023/10/may-in-ma-vach-xt5-40-1-300x300.jpg)
Ứng dụng
Máy in mã vạch Bixolon XT5-40 [203 DPI] được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Sản xuất
- Bán lẻ
- Kho vận
- Y tế
- Logistics
- Vận tải
![](https://maytinhtienfpos.com/wp-content/uploads/2023/10/may-in-ma-vach-xt5-40-2-300x300.jpg)
Ưu điểm
- Chất lượng in ấn cao
- Tốc độ in nhanh
- Hỗ trợ nhiều loại cổng kết nối
- Có thể in được nhiều loại mã vạch
- Thiết kế chắc chắn, bền bỉ
![](https://maytinhtienfpos.com/wp-content/uploads/2023/10/may-in-ma-vach-xt5-40-3-300x300.jpg)
Thông số kỹ thuật của máy in mã vạch Bixolon XT5-40 [203 DPI]
Model | XT5-40 |
Print Method | Thermal Transfer, Direct Thermal |
Print Speed | Up to 14 ips (356 mm/sec) |
Resolution | 203 dpi |
Print Width | Up to 104 mm |
Print Length | Up to 4,000 mm |
Sensor | Transmissive (Adjustable), Reflective (Adjustable), Ribbon-End, Head open |
Media | |
Media Type | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold |
Media Width | 15 ~ 114 mm |
Media Roll Diameter | Up to 203 mm |
Media Thickness | 0.06 ~ 0.30 mm |
Supply Method | Easy Paper Loading |
Inner Core | 38.1 ~ 76.2mm, 25.4mm (option) |
Ribbon | |
Type | Wax, Wax/Resin, Resin, Outside, inside |
Width | 50 ~ 110 mm |
Length | Up to 450m |
Core Inner Diameter | 25.4 mm |
Performance | |
Memory | 512 MB SDRAM, 512 MB Flash |
Interface | USB + Serial + Ethernet + 2 USB Host ports |
General | |
Dimensions (WxDxH) | 269 x 490 x 324 mm |
Weight | 13.98K |
Electrical | EnergyStar Certified, External Power Adaptor 100-240VAC, 50/60Hz |
Real Time Clock | Supported |
Display | 3.5 inch HVGA (262K Colors) TFT LCD |
Operating Temperature | 5 ~ 40°C |
TẠI SAO CHỌN MUA MÁY IN MÃ VẠCH TẠI KEN PAPER?
- Ken Paper với kinh nghiệm 05 năm tiên phong trong lĩnh vực nghiên cứu sản phẩm và cung cấp các sản phẩm máy in mã vạch tại thị trường Việt Nam.
- Chúng tôi cung cấp rất nhiều sản phẩm và có những sản phẩm được chúng tôi hỗ trợ bảo hành 1 đổi 1 siêu hấp dẫn.
- Khi mua bất kỳ các sản phẩm nào từ chúng tôi, chúng tôi luôn cam kết hàng Chính Hãng chất lượng, Sản phẩm được kiểm tra kỹ càng trước khi được giao đến cho người sử dụng.
- Chúng tôi với đội ngũ nhân viên nghiệp vụ cao – chuyên nghiệp sẽ tư vấn cho doanh nghiệp bạn dòng MÁY IN MÃ VẠCH phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng tránh lãng phí cũng như mua phải những sản phẩm không đạt đúng nhu cầu sử dụng…
- Chúng tôi là nhà phân phối các dòng máy tính tiền nên giá mua tại chúng tôi luôn luôn TỐT, chính sách hỗ trợ giá khi mua số lượng và cho nhân viên thu mua siêu ưu đãi.
HOTLINE : 0903626548
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | Chi Tiết |
---|---|
In nhiệt | Trực tiếp/Gián tiếp (Direct Thermal/ Thermal Transfer) |
Độ phân giải | 203 dpi |
Tốc độ in | 14 ips (356 mm/s) |
Bộ nhớ | 512MB SDRAM, 512MB Flash |
Khổ in tối đa | 104 mm – 4000mm |
Loại giấy | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold |
Khổ giấy | 25 – 114 mm |
Ruy băng mực | Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, Inside |
Kích thước ruy băng | 50 ~ 110 mm x 450m, lõi: 25.4mm |
Đường kính cuộn giấy tối đa | 203 mm |
Đường kính lõi giấy | 38.1 mm – 76.2mm |
Cổng giao tiếp | Chuẩn: USB + Serial + Ethernet¹ + 2 USB Host ports Bluetooth³: Built-in type, MFi iAP2 certified |
Kích thước (rộng x dài x cao) | 269 x 490 x 324 mm |
Trọng lượng | 13.98Kg (30.82 lbs.) |
Bảo hành | 12 tháng |